Có 2 kết quả:

花边人物 huā biān rén wù ㄏㄨㄚ ㄅㄧㄢ ㄖㄣˊ ㄨˋ花邊人物 huā biān rén wù ㄏㄨㄚ ㄅㄧㄢ ㄖㄣˊ ㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) smooth talker
(2) fast talker
(3) slick and sociable person
(4) person in the news

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) smooth talker
(2) fast talker
(3) slick and sociable person
(4) person in the news

Bình luận 0